Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hải quân
[hải quân]
|
naval forces; navy
naval
Naval intelligence
The Americans called this naval base Pearl Harbour
Captain
Rear-admiral
Vice-admiral
Admiral of the Fleet; Fleet Admiral; Admiral